Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
我去 wǒ qù
ㄨㄛˇ ㄑㄩˋ
1
/1
我去
wǒ qù
ㄨㄛˇ ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) dang!
(2) shoot!
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khất thực - 乞食
(
Đào Tiềm
)
•
Lam Kiều dịch kiến Nguyên Cửu thi - 藍橋驛見元九詩
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mộ thu, tịch thượng dụng Nghiêm Thương lương vận - 暮秋,席上用嚴滄浪韻
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Quá Hồ Bắc - 過湖北
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tại Túc Vinh nhai bị khấu lưu - 在足榮街被扣留
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thôn ẩm kỳ lân khúc - 村飲示鄰曲
(
Lục Du
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Tuyên Châu Tạ Diễu lâu tiễn biệt hiệu thư thúc Vân - 宣州謝眺樓餞別校書叔雲
(
Lý Bạch
)
•
Tương tư thụ kỳ 3 - 相思樹其三
(
Úc Văn
)
•
Vãn thiếp Phạm thị - 輓妾范氏
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0